VR

Ưu điểm của đá thiêu kết và đá cẩm thạch nhân tạo

Tháng Mười 17, 2023

Mặt đá thiêu kết và mặt đá cẩm thạch nhân tạo là hai loại vật liệu làm mặt bàn khác nhau, mỗi loại đều có những đặc điểm và ưu điểm riêng. Đây là một so sánh của hai:


  1. 1. Thành phần:

Mặt đá thiêu kết: Đá thiêu kết là vật liệu tổng hợp được tạo ra bằng cách nén bột gốc khoáng ở nhiệt độ rất cao. Nó thường chứa các khoáng chất tự nhiên như sứ, thạch anh và đất sét, được thiêu kết với nhau để tạo ra vật liệu bề mặt rắn.

Mặt đá cẩm thạch nhân tạo: Đá cẩm thạch nhân tạo, còn được gọi là đá cẩm thạch nhân tạo hoặc nhân tạo, thường được làm từ sự kết hợp của đá cẩm thạch tự nhiên nghiền nát trộn với nhựa và các chất phụ gia khác để tạo ra bề ngoài giống đá cẩm thạch.


2. Ngoại hình:

Mặt đá thiêu kết: Đá thiêu kết có thể bắt chước hình dáng của đá tự nhiên, bao gồm đá cẩm thạch, đá granit và các vật liệu khác. Nó có nhiều màu sắc, hoa văn và kết cấu khác nhau và có thể được thiết kế để tái tạo hình dáng của đá cẩm thạch tự nhiên.

Mặt đá cẩm thạch nhân tạo: Đá cẩm thạch nhân tạo được thiết kế đặc biệt giống với đá cẩm thạch tự nhiên. Nó thường có bề mặt bóng, bóng và có thể có các đường vân tương tự như đá cẩm thạch thật.


3. Độ bền:

Mặt đá thiêu kết: Đá thiêu kết có độ bền cao và có khả năng chống trầy xước, ố màu và chịu nhiệt. Nhìn chung, nó có khả năng đàn hồi tốt hơn đá cẩm thạch nhân tạo và ít bị hư hại do va chạm.

Mặt đá cẩm thạch nhân tạo: Mặc dù đá cẩm thạch nhân tạo có độ bền cao nhưng dễ bị trầy xước và sứt mẻ hơn so với đá thiêu kết. Nó cũng có thể chịu nhiệt kém hơn và có thể cần được chăm sóc nhiều hơn để duy trì vẻ ngoài của nó.


4. Bảo trì:

Mặt đá thiêu kết: Đá thiêu kết rất dễ làm sạch và thường chỉ cần bảo trì cơ bản. Nó không xốp và ít có khả năng bị ố. Nó không cần niêm phong hoặc chăm sóc đặc biệt.

Mặt đá cẩm thạch nhân tạo: Đá cẩm thạch nhân tạo xốp và dễ bị ố màu hơn. Nó có thể yêu cầu niêm phong định kỳ để bảo vệ chống lại vết bẩn và ăn mòn từ các chất có tính axit.


5. Chi phí:

Mặt đá thiêu kết: Đá thiêu kết thường đắt hơn đá cẩm thạch nhân tạo do độ bền và đặc tính hoạt động của nó. Nó rơi vào khoảng giá từ trung bình đến cao cho vật liệu làm mặt bàn.

Mặt đá cẩm thạch nhân tạo: Đá cẩm thạch nhân tạo thường tiết kiệm chi phí hơn đá thiêu kết và có thể cung cấp giải pháp thay thế hợp lý cho ngân sách cho đá cẩm thạch tự nhiên.


6. Tùy chỉnh:

Mặt đá thiêu kết: Đá thiêu kết có thể được tùy chỉnh về màu sắc, kết cấu và kích thước, mang lại sự linh hoạt trong thiết kế.

Mặt đá cẩm thạch nhân tạo: Đá cẩm thạch nhân tạo cũng cung cấp một số mức độ tùy chỉnh, nhưng các tùy chọn có thể bị hạn chế hơn so với đá thiêu kết.


Tóm lại, việc lựa chọn giữa mặt đá thiêu kết và mặt đá cẩm thạch nhân tạo tùy thuộc vào mức độ ưu tiên của bạn, chẳng hạn như ngân sách, sở thích về hình thức và mức độ bảo trì mà bạn sẵn sàng thực hiện. Đá thiêu kết được biết đến với độ bền và hiệu suất nhưng có chi phí cao hơn, trong khi đá cẩm thạch nhân tạo mang lại vẻ ngoài của đá cẩm thạch tự nhiên với giá cả phải chăng hơn nhưng có thể cần bảo trì nhiều hơn.


Thông tin cơ bản
  • năm thành lập
    --
  • Loại hình kinh doanh
    --
  • Quốc gia / Vùng
    --
  • Công nghiệp chính
    --
  • sản phẩm chính
    --
  • Người hợp pháp doanh nghiệp
    --
  • Tổng số nhân viên
    --
  • Giá trị đầu ra hàng năm
    --
  • Thị trường xuất khẩu
    --
  • Khách hàng hợp tác
    --
Chat
Now

Gửi yêu cầu của bạn

Chọn một ngôn ngữ khác
English
العربية
Deutsch
Español
français
italiano
日本語
한국어
Português
русский
简体中文
繁體中文
Afrikaans
አማርኛ
Azərbaycan
Беларуская
български
বাংলা
Bosanski
Català
Sugbuanon
Corsu
čeština
Cymraeg
dansk
Ελληνικά
Esperanto
Eesti
Euskara
فارسی
Suomi
Frysk
Gaeilgenah
Gàidhlig
Galego
ગુજરાતી
Hausa
Ōlelo Hawaiʻi
हिन्दी
Hmong
Hrvatski
Kreyòl ayisyen
Magyar
հայերեն
bahasa Indonesia
Igbo
Íslenska
עִברִית
Basa Jawa
ქართველი
Қазақ Тілі
ខ្មែរ
ಕನ್ನಡ
Kurdî (Kurmancî)
Кыргызча
Latin
Lëtzebuergesch
ລາວ
lietuvių
latviešu valoda‎
Malagasy
Maori
Македонски
മലയാളം
Монгол
मराठी
Bahasa Melayu
Maltese
ဗမာ
नेपाली
Nederlands
norsk
Chicheŵa
ਪੰਜਾਬੀ
Polski
پښتو
Română
سنڌي
සිංහල
Slovenčina
Slovenščina
Faasamoa
Shona
Af Soomaali
Shqip
Српски
Sesotho
Sundanese
svenska
Kiswahili
தமிழ்
తెలుగు
Точики
ภาษาไทย
Pilipino
Türkçe
Українська
اردو
O'zbek
Tiếng Việt
Xhosa
יידיש
èdè Yorùbá
Zulu
Ngôn ngữ hiện tại:Tiếng Việt